|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérivée
| [dérivée] | | tÃnh từ giống cái | | | nhÆ° dérivé | | danh từ giống cái | | | (toán há»c) đạo hà m | | | Dérivée d'une fonction | | đạo hà m của hà m số | | | Dérivée mixte | | đạo hà m há»—n hợp | | | Dérivée vectorielle | | đạo hà m vec-tÆ¡ | | | Dérivée première | | đạo hà m báºc nhất | | | Dérivée seconde | | đạo hà m báºc hai | | | Dérivée normale | | đạo hà m pháp tuyến | | | Dérivée tangentielle | | đạo hà m tiếp tuyến |
|
|
|
|