Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérouiller


[dérouiller]
ngoại động từ
đánh sạch gỉ
Dérouiller un couteau
đánh sạch gỉ một con dao
làm hết tê; thức tỉnh
Dérouiller ses jambes
làm chân hết tê
Dérouiller sa mémoire
thức tỉnh trí nhớ
(thông tục) đánh đập
nội động từ
(thông tục) bị đòn
phản nghĩa Rouiller



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.