![](img/dict/02C013DD.png) | [dérouter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổi hà nh trình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dérouter un navire |
| đổi hà nh trình của một tà u thuỷ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh lạc hướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lièvre déroute habilement les chiens |
| con thỠkhéo đánh lạc hướng bầy chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le malfaiteur déroute la police |
| kẻ gian đánh lạc hướng công an |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m hoang mang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit |
| khó khăn không thể là m hoang mang tinh thần chúng ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dérouter un candidat par des questions inattendues |
| là m cho thà sinh hoang mang bằng những câu há»i bất ngá» |