Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaccoutumer


[désaccoutumer]
ngoại động từ
làm bỠthói quen
Il faut le désaccoutumer de mentir
phải làm cho nó bỠthói quen nói dối
phản nghĩa Accoutumer, habituer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.