|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désamorcer
![](img/dict/02C013DD.png) | [désamorcer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo kÃp nổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Désamorcer une bombe | | tháo kÃp nổ của má»™t quả bom | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuáºt) sá»± nhả mồi | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir se ligne désamorcée; être désamorcé | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị rỉa mất mồi câu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Armorcer |
|
|
|
|