 | [désarmement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự lột vũ khà |
|  | sự giải trừ quân bị |
|  | Le désarmement d'une forteresse |
| sự giải trừ quân bị một pháo đà i |
|  | (hà ng hải) sự bỠhết nhân viên và trang bị (của một chiếc tà u) |
 | phản nghĩa Armement, réarmement |