![](img/dict/02C013DD.png) | [désarmer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lột vũ khà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désarmer un prisonnier de guerre |
| lột vũ khà một tù binh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải trừ quân bị (một nước...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désarmer un pays |
| giải trừ quân bị một quốc gia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) bỠhết nhân viên và trang bị (của một tà u) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo đạn, tháo ngòi, tháo kÃp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désarmer un fusil |
| tháo đạn ở má»™t khẩu súng trÆ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désarmer un mine |
| tháo kÃp mìn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho bớt nghiêm khắc, là m cho phải tha thứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son rire me désarme |
| nụ cÆ°á»i của nó là m cho tôi phải tha thứ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) là m nguôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désarmer la colère |
| là m nguôi giáºn |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải trừ quân bị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thôi, nguôi (mối thù...) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Armer |