|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désespoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [désespoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± thất vá»ng; sá»± tuyệt vá»ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre qqn au désespoir | | là m cho ai thất vá»ng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mối lo buồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet enfant est le désespoir de sa famille | | đứa trẻ nà y là mối lo buồn cho gia đình nó | | ![](img/dict/809C2811.png) | en désespoir de cause | | ![](img/dict/633CF640.png) | không còn cách nà o khác | | ![](img/dict/809C2811.png) | être au désespoir de | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất tiếc | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'abandonner au désespoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | sá»n lòng nản chà | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Confiance, espérance, espoir, foi. Consolation, joie |
|
|
|
|