|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshabillé
![](img/dict/02C013DD.png) | [déshabillé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần áo trong nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | en déshabillé | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn mặc không chải chuốt, ăn mặc xuá»nh xoà ng | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghÄ©a bóng) trong vòng thân máºt, không kiểu cách |
|
|
|
|