|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshydraté
 | [déshydraté] |  | tÃnh từ | | |  | (đã) loại nước, mất hết nước | | |  | Organisme déshydraté | | | cÆ¡ thể bị mất hết nước | | |  | (thân máºt) khát nước | | |  | Je suis complètement déshydraté | | | tôi rất khát nước |
|
|
|
|