|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désireux
![](img/dict/02C013DD.png) | [désireux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Æ°á»›c ao, mong muốn, muốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Désireux d'indépendance | | mong muốn Ä‘á»™c láºp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Désireux des biens d'autrui | | thèm muốn của cải của ngÆ°á»i khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être désireux de gloire | | háo danh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Dédaigneux, indifférent, méprisant |
|
|
|
|