 | [désoler] |
 | ngoại động từ |
|  | là m cho đau buồn, là m cho sầu não |
|  | Sa mort me désole |
| cái chết của ông ấy là m cho tôi đau buồn |
|  | là m khó chịu, là m bực mình |
|  | Ce retard me désole |
| sá»± cháºm trá»… đó là m tôi bá»±c mình |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) tà n phá |
 | phản nghĩa Réjouir, ravir |