|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détaler
![](img/dict/02C013DD.png) | [détaler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ná»™i Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) chuồn Ä‘i, chạy trốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lièvre détale devant les chiens | | con thá» rừng chạy trốn trÆ°á»›c Ä‘Ã n chó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détaler à toutes jambes | | ba chân bốn cẳng mà chạy |
|
|
|
|