|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détention
![](img/dict/02C013DD.png) | [détention] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détention d'armes | | sự giữ vũ khà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giam giữ; sự ở tù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détention préventive | | sự giam cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en détention | | bị ở tù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être condamné à dix ans de détention | | bị kết án 10 năm tù | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandon; perte. Délivrance, libération |
|
|
|
|