![](img/dict/02C013DD.png) | [détermination] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xác định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La détermination d'un date |
| sự xác định một ngà y tháng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyết định |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± quyết tâm; tÃnh quả quyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre la détermination de chasser les agresseurs |
| quyết tâm đánh Ä‘uổi bá»n xâm lược |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer de la détermination |
| tá» rõ tÃnh quả quyết |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Indétermination; imprécision. Vague, indécision, irrésolution |