![](img/dict/02C013DD.png) | [détourner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổi hướng, chuyển hướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détourner un cours d'eau |
| đổi hướng một con sông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détourner la conversation |
| chuyển hướng câu chuyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détourner les soupçons |
| đánh lạc hÆ°á»›ng các Ä‘iá»u ngá» vá»±c |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho đổi đi; là m cho thôi đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détourner quelqu'un de son chemin |
| là m cho ai đổi hướng đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détourner quelqu'un de ses soucis |
| là m cho ai lãng quên phiá»n muá»™n |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoay sang phÃa khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détourner la tête |
| xoay đầu, ngoảnh đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) lạm tiêu, biển thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détourner les fonds publics |
| lạm tiêu công quỹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyến rũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détourner des mineurs |
| quyến rũ vị thà nh niên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Encourager, inciter, pousser |