![](img/dict/02C013DD.png) | [déverser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo, rót, trút, đổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Fleuve Rouge déverse ses eaux dans le Golfe du Tonkin |
| sông Hồng đổ nước và o vịnh Bắc Bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déverser des bombes |
| trút bom |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déverser sa rancune sur quelqu'un |
| trút hằn thù lên ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train qui déverse beaucoup de voyageurs |
| xe lá»a đổ xuống nhiá»u khách |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Retenir |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur qui déverse à gauche |
| tÆ°á»ng nghiêng vá» bên trái |