|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévisser
![](img/dict/02C013DD.png) | [dévisser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo vÃt, tháo Ä‘inh ốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | dévisser le coco | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | dévisser son billard | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ngoẻo | ![](img/dict/47B803F7.png) | ná»™i Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) hẫng tay ngã (khi leo núi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra Ä‘i, Ä‘i ra ngoà i | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Visser, revisser, fermer |
|
|
|
|