Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dôi


[dôi]
In excess (of requirement or average).
Gieo dôi mạ để phòng úng lụt
To sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods.
Be left in excess; be left over/beyond; make more than needed
Sắp xếp gá»n lại biên chế nên dôi ra hai ba ngÆ°á»i
By streamlining the staff, there are now two or three people left in excess.



In excess (of requirement or average)
Gieo dôi mạ để phòng úng lụt To sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods
Be left in excess


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.