|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dû
![](img/dict/02C013DD.png) | [dû] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ (giống cái due) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nợ, phải trả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Somme due | | số tiá»n nợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Indemnité due | | tiá»n bồi thÆ°á»ng phải trả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | do, bởi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladies dues aux virus | | bệnh do virut | | ![](img/dict/809C2811.png) | en bonne et due forme | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem forme | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nợ, cái phải trả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réclamer son dû | | đòi nợ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à chacun son dû; selon son dû | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo giá trị của nó | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Indu. |
|
|
|
|