Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạm


(từ cũ, nghĩa cũ) calquer les traits (d'un caractère chinois)
demander en mariage; demander la main (d'une jeune fille)
offrir de; proposer de
Dạm bán nhà
proposer de vendre sa maison (à quelqu'un)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.