Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạng


forme
Các dạng năng lượng khác nhau
les différentes formes de l'énergie
Dạng số nhiều
forme du pluriel
(ngôn ngữ học) voix
Dạng thụ động
voix passive
Dạng chủ động
voix active
dạng củ (y học)
tuberculoïde
dạng đậu mùa (y học)
varioliforme
dạng hột cơm (y học)
verruqueux
dạng lá
phylloïde
dạng loét (y học)
ulcéroïde
dạng người
anthropoïde; humanoïde
dạng nước (hoá học)
aqueux
dạng trứng (thực vật học)
ovoïde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.