![](img/dict/02C013DD.png) | [dấu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | accent; diacritic |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mark; sign; print |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dấu chữ thập đỏ |
| The red cross sign |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đánh một dấu ở lề để cho biết chỗ sai |
| To put a mark in the margin to show the omission |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những dấu trắng được quét lên cây để chỉ đường |
| White marks painted on the trees to show the route |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dấu này có nghĩa là "da thật " |
| This sign means 'real leather' |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem dấu vết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem con dấu |