Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dậy


se lever; se mettre debout
Tám giờ rồi mà nó chưa dậy
huit heures ont sonné et pourtant il ne s'est pas levé
Dậy muộn
se lever tard; faire la grasse matinée
Dậy sớm
se lever tôt; être matinal
lever
Bột chua làm dậy bột
le levain fait lever la pâte
se soulever; s'agiter
Dưới hoa dậy lũ ác nhân
sous les arbres fleuris, s'agitèrent une bande de scélérats



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.