Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẹp


arranger; ranger
Dẹp bàn ghế
arranger les meubles
Dẹp xe vào nhà
ranger une voiture au garage
laisser de côté; supprimer
Tạm dẹp kế hoạch đó
laisser provisoirement de côté ce plan
Dẹp thuế đó đi
supprimer cet impôt
réprimer; étouffer; combattre
Dẹp một đám cháy
combattre un incendie
Dẹp một cuộc nổi dậy
réprimer une insurrection
dẹp ra!
place! faites place!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.