Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dễ



adj
easy; facile
nói dễ hơn làm Easier said that done

[dễ]
easy; facile
Nói dễ hơn làm
Easier said than done
Những ý nghĩ như thế dễ len vào đầu óc giới trẻ
Such ideas can easily find their way into the minds of the young
xem dễ dãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.