|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dịch
1 dt. Chất lỏng trong cơ thể: Dịch não tuỷ.
2 dt. 1. Bệnh truyền nhiễm lan ra trong một vùng, làm cho nhiều người mắc phải: Dịch hạch; Dịch tả 2. Sự lan truyền không lành mạnh: Dịch khiêu vũ.
3 dt. Tên một bộ sách trong Ngũ kinh của đạo Nho: Dày công nghiên cứu kinh Dịch.
4 đgt. Nhích lại: Xa xôi dịch lại cho gần (tng).
5 đgt. Diễn đạt nội dung một bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác: Dịch bản "Tuyên ngôn độc lập" sang tiếng Pháp; Dịch lời tuyên bố của đại sứ nước Trung-hoa sang tiếng Việt.
|
|
|
|