Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
easter





easter
['i:stə]
danh từ
lễ Phục sinh
easter eggs
trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)
easter offerings
tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)


/'i:stə/

danh từ
lễ Phục sinh
easter eggs trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)
easter offerings tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "easter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.