Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eastward




eastward
['i:stwəd]
danh từ
hướng đông
tính từ
về phía đông


/'i:stwəd/

danh từ
hướng đông

tính từ & phó từ
về phía đông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eastward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.