Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecclesiology




ecclesiology
[i,kli:zi'ɔlədʒi]
danh từ
khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ


/i,kli:zi'ɔlədʤi/

danh từ
khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.