eclipse![](img/dict/E5939F1E.gif)
eclipse
An eclipse happens when the moon blocks out light from the sun or the Earth's shadow goes across the moon.![](img/dict/02C013DD.png) | [i'klips] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | solar eclipse |
| nhật thực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | lunar eclipse |
| nguyệt thực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | pha tối, đợt tối (đèn biển) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be in eclipse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mất bộ lông sặc sỡ (chim) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chặn (ánh sáng của đèn biển...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lu mờ, át hẳn |
![](images/green.png)
(thiên văn) sự che khuất; thiên thực
![](images/green.png)
annular e. (thiên văn) sự che khuất hình vành
![](images/green.png)
lunar e. (thiên văn) nguyệt thực
![](images/green.png)
partial e (thiên văn) sự che khuất một phần
![](images/green.png)
solar e. (thiên văn) nhật thực
![](images/green.png)
total e. (thiên văn) sự che khuất toàn phần
![](img/dict/02C013DD.png)
/i'klips/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
![](images/green.png)
pha tối, đợt tối (đèn biển)
![](images/green.png)
sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng !to be in eclipse
![](images/green.png)
mất bộ lông sặc sỡ (chim)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)
![](images/green.png)
chặn (ánh sáng của đèn biển...)
![](images/green.png)
làm lu mờ, át hẳn