edge-tool
edge-tool | ['edʒtu:l] |  | danh từ | |  | dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt | |  | to play with edge-tool | | đùa với lửa, tự chuốc hiểm hoạ cho mình |
/'edʤtu:l/
danh từ
dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt to play with edge-tool chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)
|
|