![](img/dict/02C013DD.png) | ['efət] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a waste of time and effort |
| sự lãng phí thời gian và sức lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they lifted the heavy rock without effort |
| họ nhấc tảng đá nặng lên một cách dễ dàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he must put more effort into his work |
| anh ấy phải cố gắng thêm trong công việc của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his efforts were much appreciated |
| các nỗ lực của anh ấy được đánh giá cao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it was a real effort to stay awake through the film |
| thức để xem hết bộ phim thì quả là cố gắng lắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll make every effort to arrive on time |
| tôi sẽ cố gắng hết sức để đến đúng giờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết quả của sự cố gắng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that's a good effort |
| đó là một kết quả tốt |