|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
elle
![](img/dict/02C013DD.png) | [elle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nó, bà ấy, cô ấy, chị ấy; cái ấy... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle n'a pas tort | | cô ấy không có lỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ces bijoux sont à elle | | những món đồ nữ trang này là của bà ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est très gentille, sa femme | | vợ của cậu, chị ấy rất dễ thương | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'elle-même | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự nó | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Aile. |
|
|
|
|