elude
elude![](img/dict/02C013DD.png) | [i'lu:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vượt quá (sự hiểu biết...) |
tránh, thoát, tuột, sổng
/i'lu:d/
ngoại động từ
tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)
trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)
vượt quá (sự hiểu biết...)
|
|