|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elzevir
elzevir![](img/dict/02C013DD.png) | ['elziviə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sách enzêvia (do gia đình En-giê-via in ở Hà-lan vào (thế kỷ) mười sáu & mười bảy) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiểu chữ enzêvia | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Enzêvia (sách kiểu chữ) |
/'elziviə/
danh từ
sách enzêvia (do gia đình En-giê-via in ở Hà-lan, vào (thế kỷ) 16 17)
kiểu chữ enzêvia
tính từ
Enzêvia (sách kiểu chữ)
|
|
|
|