Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embranchment




embranchment
[im'brɑ:nt∫mənt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẻ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh


/im'brɑ:ntʃmənt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.