|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embrasement
![](img/dict/02C013DD.png) | [embrasement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự chiếu sáng rực; sự sáng rực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Embrasement du soleil | | mặt trời sáng rực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đám cháy lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Embrasement d'un village | | đám cháy lớn một làng |
|
|
|
|