|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emphase
| [emphase] | | danh từ giống cái | | | giọng cường điệu; lối cường điệu | | | Parler avec emphase | | nói với giọng cường điệu | | | Un dévouement sans emphase | | một sự tận tâm không cường điệu | | phản nghĩa Naturel, simplicité, Discrétion |
|
|
|
|