Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empire


[empire]
danh từ giống đực
quyền lực
(nghĩa bóng) thế lực; ảnh hưởng
L'empire de la beauté
thế lực của sắc đẹp
vương quyền; vương quốc; đế chế
đế quốc
Un empire industriel
đế quốc công nghiệp
avoir de l'empire sur soi même
biết tự chủ
cela vaut un empire
quý giá lắm
empire céleste; empire de Dieu
thiên đường
empire des ténèbres
địa ngục
pour un empire
dù đổi lấy một đế quốc
style Empire
kiểu Đế chế (thời Na-pô-lê-ông 1)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.