![](img/dict/02C013DD.png) | [empiéter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Empiéter sur le jardin du voisin |
| lấn vÆ°á»n hà ng xóm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuile qui empiète sur la tuile voisine |
| hòn ngói lấn sang hòn ngói bên cạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Empiéter sur les droits de quelqu'un |
| lấn quyá»n ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Empiéter un terrain |
| lấn đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) lắp chân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Empiéter une statue |
| lắp chân một pho tượng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Respecter |