|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emplacement
![](img/dict/02C013DD.png) | [emplacement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa điểm; vị trí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Emplacement de combat | | vị trí chiến đấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Emplacement de départ | | địa điểm xuất phát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Emplacement de mémoire | | vị trí bộ nhớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Emplacement de tir | | vị trí bắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bãi đỗ xe, chỗ đỗ xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer un emplacement dans un parking | | thuê một chỗ trong bãi đỗ xe |
|
|
|
|