Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
employer


[employer]
ngoại động từ
dùng, sử dụng
Employer la force
dùng sức
Employer tous les moyens
dùng mọi phương tiện
Employer un instrument
sử dụng một dụng cụ
Cette expression n'est plus employée
câu thành ngữ này không còn được sử dụng nữa
thuê làm
Employer des ouvriers
thuê thợ làm
(kế toán) vào sổ
Smployer une somme
vào sổ một số tiền
phản nghĩa Négliger, renvoyer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.