|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encaisser
| [encaisser] | | động từ | | | thu (tiền...) | | | Encaisser une grosse somme | | thu một số tiến lớn | | | (thân mật) chịu, bị; chịu đựng | | | Encaisser des reproches | | bị trách mắng, chịu trách mắng | | | đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường) | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bỏ vào hòm, đóng hòm (hàng hoá...) | | phản nghĩa Décaisser, payer |
|
|
|
|