|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchanté
![](img/dict/02C013DD.png) | [enchanté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hân hạnh, rất vui sÆ°á»›ng, rất vui mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enchanté de vous voir | | rất vui mừng được gặp ông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có phép tiên; có ma | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison enchantée | | nhà có ma |
|
|
|
|