|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchâsser
![](img/dict/02C013DD.png) | [enchâsser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lắp và o, gắn và o | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enchâsser un diamant | | gắn viên kim cÆ°Æ¡ng và o | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) xen và o | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enchâsser une citation | | xen và o má»™t lá»i dẫn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) đặt và o hòm thánh tÃch | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire enchâsser | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt, mỉa mai) để mà thá» | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Sortir |
|
|
|
|