![](img/dict/02C013DD.png) | [enchère] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đấu giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vente aux enchères |
| sự bán đấu giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre (qqch) aux enchères |
| bán đấu giá (bán cho ngÆ°á»i trả giá cao nhất) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bà i) (đánh cá») sá»± tố; tiá»n tố |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au feu des enchères |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) hăng hái, kịch liệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | folle enchère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sá»± đấu giá liá»u (rồi không có tiá»n trả) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | payer la folle enchère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trả bù (vì đã trả giá liá»u) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) trót dại thì phải chịu |