|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encombrement
| [encombrement] | | danh từ giống đực | | | sự tắc nghẽn | | | L'encombrement des lignes téléphoniques | | sự tắc nghẽn (đường dây) điện thoại | | | đám ngổn ngang, đám chen chúc | | | Encombrement de voitures | | đám xe cộ chen chúc | | | Un encombrement de livres | | đám sách ngổn ngang | | | cỡ, khổ (của một đồ vật) | | | Encombrement d'un réfrigérateur | | khổ (cỡ) của một tủ ướp lạnh | | | (y học) sự ứ, sự ứ tiết | | | Encombrement bronchique | | sự ứ tiết phế quản | | phản nghĩa Dégagement |
|
|
|
|