Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endroit


[endroit]
danh từ giống đực
chỗ, nơi
Un endroit désert
một chỗ hoang vắng
Un endroit tranquille
một nơi yên tĩnh
Au même endroit
ở chỗ cũ
vùng, địa phương
Être estimé dans son endroit
được quí mến trong vùng
Les gens de l'endroit sont très aimables
những người dân ở trong vùng rất dễ mến
đoạn văn, đoạn sách
Un endroit intéressant
một đoạn lí thú
mặt phải (của tấm vải)
L'énvers et l'endroit
mặt trái và mặt phải
à l'endroit
về mặt tốt
à l'endroit de
đối với
à quel endroit ?
ở đâu; ở chỗ nào
endroit faible
mặt yếu
endroit sensible
điểm yếu, điểm dễ chạm nọc
le petit endroit
chuồng tiêu
phản nghĩa Envers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.