| [enfoncer] |
| ngoại động từ |
| | đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống |
| | Enfoncer un clou |
| đóng đinh xuống |
| | Enfoncer un pieu en terre |
| đóng cọc xuống đất |
| | Enfoncer un couteau dans le dos de qqn |
| thọc dao vào lưng ai |
| | (nghĩa bóng) nhồi nhét (cho hiểu) |
| | J'essaie de lui enfoncer ça dans le crâne |
| tôi cố nhồi nhét điều đó vào đầu nó |
| | (nghĩa bóng) đẩy vào, lôi kéo vào |
| | Enfoncer qqn dans les dettes |
| đẩy ai vào cảnh nợ nần |
| | làm giảm giá trị, bôi nhọ, gièm pha |
| | Il cherche à m'enfoncer |
| hắn tìm cách gièm pha tôi |
| | phá |
| | Enfoncer une porte |
| phá cửa |
| | phá tan, đánh tan |
| | Enfoncer un bataillon ennemi |
| đánh tan một tiểu đoàn địch |
| | thắng, được |
| | Enfoncer un rival |
| thắng địch thủ |
| | enfoncer une porte ouverte |
| | cố chứng minh một điều hiển nhiên |
| nội động từ |
| | chìm, lún, ngập |
| | Enfoncer de l'avant |
| chìm đằng mũi |
| | Enfoncer dans le sable |
| lún trong cát |
| phản nghĩa Enlever, tirer, Remonter |